1 | | Đạo Mẫu : The Mẫu Religion in / Ngô Đức Thịnh . - H. : Khoa học xã hội, 2007. - 399 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: LCV30859, TC.002505 |
2 | | Tâm thức người Việt qua lễ hội đền chùa / Chu Huy . - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2008. - 175 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV11423, LCV28343, LCV30325, LCV31237, LCV31242, LCV31416, LCV5512, LCV5513, LCV5514, PM.025578, VN.026347 |
3 | | Tập tục dân gian Việt Nam / Anh Minh biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCL8075, LCL8076, LCL8077, PM.019304, TC.002629, VN.028887 |
4 | | Tết trong đời sống tâm linh người Việt / Nhiều tác giả, Starbooks sưu tầm và biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 230tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV29530, LCV5509, LCV5510, LCV5511, LCV6470, PM.025652, VN.026412 |
5 | | Trầu cau nguyên nhất thư: Triết thuyết Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Chương . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 439tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018456, VN.028258 |
6 | | Trò chơi dân gian / Nguyễn Thanh Thảo biên soạn . - H. : Lao động, 2008. - 151Tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCL3997, LCL3998, LCL3999, LCL4000, LCL4001, LCL4004, LCL4005, LCV31191, PM.026738, VN.027249 |
7 | | Văn hóa dân gian người Việt : Lễ hội và trò chơi dân gian / Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - H.: Quân đội nhân dân, 2007. - 198tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003343, LCL3111, LCL3112, LCL3113, LCL3114, VN.026254 |
8 | | Văn hóa lễ hội truyền thống cộng đồng các dân tộc Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - H. : Quân đội nhân dân, 2007. - 201 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCL3115, LCL3116, LCL3117, PM.025473, VN.026301 |
9 | | Văn hóa phong tục / Hoàng Quốc Hải . - H. : Phụ nữ, 2007. - 619tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.003453, LCL1990, LCL1991, LCL1992, LCL1993, LCL1994, LCL3722, LCL3723, PM.026222, VN.026816 |
10 | | Văn hóa thánh mẫu / Đặng Văn Lung . - H. : Văn hóa thông tin, 2004. - 627 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: LCV1240, PM.005601, VN.022050 |
|